Trang chủ4017 • TADAWUL
add
Dr Soliman Abdel Kdr Fakh Hsptl Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,32 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,74 SAR - 35,32 SAR
Phạm vi một năm
34,74 SAR - 72,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T SAR
Số lượng trung bình
167,78 N
Tỷ số P/E
26,81
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 778,26 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 103,12 Tr | 30,08% |
Thu nhập ròng | 71,64 Tr | -23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,84 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,88 Tr | -48,10% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 9,06% |
Tổng nợ | 2,13 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,64 Tr | -23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,25 Tr | 38,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,19 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,46 Tr | 51,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,61 Tr | 438,44% |
Dòng tiền tự do | 106,98 Tr | 33,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.672