Trang chủ4018 • TADAWUL
add
Almoosa Health Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
195,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
194,00 SAR - 200,00 SAR
Phạm vi một năm
126,60 SAR - 212,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T SAR
Số lượng trung bình
39,99 N
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,97 Tr | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 57,68 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 51,77 Tr | 4.208,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | 3.472,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,61 Tr | 77,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,06 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,77 Tr | 4.208,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 Tr | -121,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,68 Tr | -68,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,26 Tr | -2.924,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,56 Tr | -2.061,47% |
Dòng tiền tự do | -192,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web