Trang chủ4018 • TADAWUL
add
Almoosa Health Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
151,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
151,60 SAR - 157,60 SAR
Phạm vi một năm
126,60 SAR - 182,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T SAR
Số lượng trung bình
70,51 N
Tỷ số P/E
51,20
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,98 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | 51,13 Tr | 272,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | 219,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,29 Tr | 38,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,32 Tr | 4.593,00% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 28,38% |
Tổng nợ | 1,09 T | -35,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,13 Tr | 272,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,41 Tr | 57,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,86 Tr | -361,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,00 Tr | 2.027,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,54 Tr | 2.702,69% |
Dòng tiền tự do | -82,24 Tr | -164,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.922