Trang chủ4019 • TADAWUL
add
Specialized Medical Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,06 SAR - 19,23 SAR
Phạm vi một năm
17,62 SAR - 25,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T SAR
Số lượng trung bình
759,42 N
Tỷ số P/E
31,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,96 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 53,33 Tr | 27,91% |
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,07 Tr | -18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,35 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,51 Tr | -249,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,88 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,17 Tr | 395,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,78 Tr | 242,64% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.353