Trang chủ4019 • TADAWUL
add
Specialized Medical Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,27 SAR - 19,60 SAR
Phạm vi một năm
17,62 SAR - 25,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T SAR
Số lượng trung bình
872,20 N
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,69 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 27,85 Tr | -54,03% |
Thu nhập ròng | 66,25 Tr | 12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,07 Tr | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,07 Tr | 431,42% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 5,55% |
Tổng nợ | 1,27 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,25 Tr | 12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,92 Tr | 58,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,95 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,23 Tr | 23,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 Tr | 166,22% |
Dòng tiền tự do | 42,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.353