Trang chủ4019 • TYO
add
Stamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.041,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T JPY
Số lượng trung bình
28,92 N
Tỷ số P/E
58,92
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,00 Tr | 40,73% |
Chi phí hoạt động | 554,00 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 2.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 1.764,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,75 Tr | 61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,00 Tr | -43,13% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 4,08% |
Tổng nợ | 703,00 Tr | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 2.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
134