Trang chủ402030 • KOSDAQ
add
Konan Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.800,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Phạm vi một năm
13.574,44 ₩ - 45.899,16 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,33 T KRW
Số lượng trung bình
54,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -45,90% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | -21,54% |
Thu nhập ròng | -4,43 T | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,68 | -90,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 T | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 T | -36,09% |
Tổng tài sản | 33,23 T | -13,46% |
Tổng nợ | 21,21 T | 28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 T | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | 136,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,99 Tr | 38,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -848,85 Tr | 86,26% |
Dòng tiền tự do | -122,17 Tr | 90,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
212