Trang chủ4020 • TADAWUL
add
Saudi Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,02 SAR - 13,20 SAR
Phạm vi một năm
12,77 SAR - 29,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T SAR
Số lượng trung bình
925,51 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,61 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 70,04 Tr | 118,19% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,04 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 52,23% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 2,95% |
Tổng nợ | 3,91 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,43 Tr | -17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,62 Tr | -137,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,66 Tr | 2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,16 Tr | -53,05% |
Dòng tiền tự do | 111,65 Tr | 147,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
192