Trang chủ4020 • TADAWUL
add
Saudi Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,40 SAR - 27,40 SAR
Phạm vi một năm
18,10 SAR - 29,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T SAR
Số lượng trung bình
630,47 N
Tỷ số P/E
55,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,86 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | -31,94% |
Thu nhập ròng | 38,15 Tr | 344,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 317,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,12 Tr | 60,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,05 Tr | 9,98% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 5,13% |
Tổng nợ | 4,22 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,15 Tr | 344,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,54 Tr | 2.138,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,01 Tr | -38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,88 Tr | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,64 Tr | 296,25% |
Dòng tiền tự do | 45,12 Tr | 21,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web