Trang chủ4020 • TADAWUL
add
Saudi Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,41 SAR - 14,89 SAR
Phạm vi một năm
14,41 SAR - 29,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T SAR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,60 Tr | 27,83% |
Chi phí hoạt động | 64,68 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 94,45 Tr | 765,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 620,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,58 Tr | 136,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 70,25% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 4,04% |
Tổng nợ | 3,90 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,45 Tr | 765,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,75 Tr | 3.766,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,24 Tr | -77,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,24 Tr | -404,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,27 Tr | 129,61% |
Dòng tiền tự do | 28,62 Tr | 101,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
192