Trang chủ4020 • TADAWUL
add
Saudi Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,00 SAR - 19,48 SAR
Phạm vi một năm
18,10 SAR - 29,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T SAR
Số lượng trung bình
429,68 N
Tỷ số P/E
20,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,31 Tr | 47,99% |
Chi phí hoạt động | 66,33 Tr | 29,27% |
Thu nhập ròng | 135,17 Tr | 4.532,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,21 | 3.019,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,83 Tr | 181,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 55,91% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 4,06% |
Tổng nợ | 3,94 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,17 Tr | 4.532,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,10 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 334,17 Tr | 2.262,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,00 Tr | -150,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,28 Tr | 1.076,81% |
Dòng tiền tự do | 296,19 Tr | 225,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
192