Trang chủ4021 • TYO
add
Nissan Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ¥ - 5.388,00 ¥
Phạm vi một năm
3.846,00 ¥ - 5.587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
720,69 T JPY
Số lượng trung bình
577,98 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,22 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 16,24 T | 15,58% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | 0,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,12 T | -8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,27 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 322,24 T | 3,48% |
Tổng nợ | 80,87 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | 0,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,38 T | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 T | -11,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,37 T | 6,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,00 Tr | 121,89% |
Dòng tiền tự do | 27,99 T | 15,11% |
Giới thiệu
Nissan Chemical Corporation is a Japanese company and constituent of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1887
Trang web
Nhân viên
3.283