Trang chủ4021 • TYO
add
Nissan Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.198,00 ¥ - 4.264,00 ¥
Phạm vi một năm
3.846,00 ¥ - 5.626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
578,12 T JPY
Số lượng trung bình
485,01 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,53 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 16,38 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 11,34 T | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,02 T | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 T | 20,74% |
Tổng tài sản | 330,76 T | 2,26% |
Tổng nợ | 94,58 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,34 T | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,84 T | 51.378,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 T | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 T | -318,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 40,65% |
Dòng tiền tự do | 3,91 T | 148,49% |
Giới thiệu
Nissan Chemical Corporation is a Japanese company and constituent of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1887
Trang web
Nhân viên
3.137