Trang chủ4025 • TYO
add
Taki Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.804,00 ¥ - 3.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,82 T JPY
Số lượng trung bình
19,44 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 15,25% |
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,00 Tr | 20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 0,37% |
Tổng tài sản | 62,63 T | 14,56% |
Tổng nợ | 21,42 T | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,00 Tr | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
604