Trang chủ4031 • TADAWUL
add
Saudi Ground Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,05 SAR - 45,80 SAR
Phạm vi một năm
41,00 SAR - 57,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T SAR
Số lượng trung bình
284,59 N
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,50 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 66,22 Tr | 43,45% |
Thu nhập ròng | 97,63 Tr | 37,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | 33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 36,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,60 Tr | 22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,19 Tr | 14,45% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,96 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,63 Tr | 37,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,48 Tr | -15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,78 Tr | 35,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,00 N | 99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,34 Tr | 1.186,22% |
Dòng tiền tự do | 316,73 Tr | 58,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
11.458