Trang chủ4031 • TYO
add
Katakura & Co-op Agri Corp
Giá đóng cửa hôm trước
957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
946,00 ¥ - 970,00 ¥
Phạm vi một năm
763,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T JPY
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,18 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | 260,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 254,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 89,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 50,09 T | 2,98% |
Tổng nợ | 26,23 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | 260,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1920
Trang web
Nhân viên
827