Trang chủ4031 • TYO
add
Katakura & Co-op Agri Corp
Giá đóng cửa hôm trước
879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
763,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T JPY
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
113,74
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 104,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 104,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,75 Tr | 173,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | 73,06% |
Tổng tài sản | 49,24 T | 1,88% |
Tổng nợ | 25,84 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 104,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1920
Trang web
Nhân viên
827