Trang chủ403490 • KOSDAQ
add
WooDeumGeeFarm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.741,00 ₩ - 1.806,00 ₩
Phạm vi một năm
1.308,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,99 T KRW
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
83,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -17,20% |
Thu nhập ròng | 632,59 Tr | -64,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | 4,06% |
Tổng tài sản | 78,11 T | 29,53% |
Tổng nợ | 35,95 T | 89,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,59 Tr | -64,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | 704,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 T | -561,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,03 Tr | 207,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 T | -784,70% |
Dòng tiền tự do | -7,91 T | -549,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12