Trang chủ403490 • KOSDAQ
add
WooDeumGeeFarm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.431,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.424,00 ₩ - 1.464,00 ₩
Phạm vi một năm
1.371,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,88 T KRW
Số lượng trung bình
161,20 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 16,09% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 47,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,46 | 47,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,66 Tr | -17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -65,54% |
Tổng tài sản | 59,27 T | 12,76% |
Tổng nợ | 19,28 T | 14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 47,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 209,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,86 Tr | 91,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,18 Tr | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | -63,21% |
Dòng tiền tự do | -6,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16