Trang chủ403490 • KOSDAQ
add
WooDeumGeeFarm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.574,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.565,00 ₩ - 1.576,00 ₩
Phạm vi một năm
1.308,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,52 T KRW
Số lượng trung bình
224,93 N
Tỷ số P/E
71,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,49 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 15,99% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,97 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,69 Tr | 65,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 86,68% |
Tổng tài sản | 83,93 T | 41,59% |
Tổng nợ | 42,72 T | 121,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -48,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 T | -733,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 T | 1.354,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,57 Tr | -54,90% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | 65,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9