Trang chủ4041 • TYO
add
Nippon Soda
Giá đóng cửa hôm trước
3.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Phạm vi một năm
2.420,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
199,89 T JPY
Số lượng trung bình
112,02 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,43 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 12,77% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 78,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 80,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 T | -0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 T | -6,51% |
Tổng tài sản | 288,56 T | 2,11% |
Tổng nợ | 95,02 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 78,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nippon Soda is a Japanese chemical company whose products include chemicals, agrochemicals and pharmaceuticals. Nippon Soda is a member of the Mizuho keiretsu. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
2.432