Trang chủ4044 • TYO
add
Central Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.933,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.959,00 ¥ - 2.989,00 ¥
Phạm vi một năm
2.591,00 ¥ - 3.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,38 T JPY
Số lượng trung bình
103,23 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
6,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,42 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 7,39 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | 12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | -25,72% |
Tổng tài sản | 205,86 T | -9,30% |
Tổng nợ | 84,86 T | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | 12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
3.314