Trang chủ4044 • TYO
add
Central Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.901,00 ¥ - 2.921,00 ¥
Phạm vi một năm
2.591,00 ¥ - 3.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,61 T JPY
Số lượng trung bình
117,73 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,77 T | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -137,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -138,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | -29,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 674,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,48 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 204,83 T | -4,46% |
Tổng nợ | 83,77 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -137,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
3.314