Trang chủ4044 • TYO
add
Central Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.591,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,58 T JPY
Số lượng trung bình
62,10 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,37 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | -0,52% |
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | -72,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -71,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | -27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,18 T | 19,87% |
Tổng tài sản | 201,04 T | -5,64% |
Tổng nợ | 82,94 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | -72,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
3.354