Trang chủ4047 • TYO
add
Kanto Denka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,17 T JPY
Số lượng trung bình
197,26 N
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,14 T | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 531,00 Tr | -54,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -53,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 T | -19,40% |
Tổng tài sản | 123,35 T | -2,35% |
Tổng nợ | 56,61 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 531,00 Tr | -54,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1938
Trang web
Nhân viên
1.177