Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 19.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,20 T KRW
Số lượng trung bình
212,45 N
Tỷ số P/E
74,96
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,37 T | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | 25,76% |
Thu nhập ròng | 920,07 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | -69,99% |
Tổng tài sản | 118,88 T | -13,56% |
Tổng nợ | 33,42 T | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,07 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 T | -11,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,31 T | 137,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 T | 43,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 T | 123,15% |
Dòng tiền tự do | -6,30 T | 26,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
199