Trang chủ4051 • TYO
add
GMO Financial Gate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ¥ - 5.950,00 ¥
Phạm vi một năm
4.275,00 ¥ - 7.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,95 T JPY
Số lượng trung bình
78,02 N
Tỷ số P/E
33,48
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 26,39% |
Thu nhập ròng | 431,17 Tr | 65,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 75,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,30 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 12,47 T | 13,21% |
Tổng nợ | 6,56 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,17 Tr | 65,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 752,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
123