Trang chủ4053 • TYO
add
Sun* Inc
Giá đóng cửa hôm trước
563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,84 T JPY
Số lượng trung bình
259,61 N
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 11,58% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -66,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -69,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,00 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 T | 23,26% |
Tổng tài sản | 13,98 T | 17,85% |
Tổng nợ | 3,68 T | 55,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -66,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
2.048