Trang chủ4053 • TYO
add
Sun* Inc
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 501,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 T JPY
Số lượng trung bình
103,97 N
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | -44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -46,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,00 Tr | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 14,50 T | 6,68% |
Tổng nợ | 4,41 T | 25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | -44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
2.048