Trang chủ4054 • TYO
add
Japan PropTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
896,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 960,00 ¥
Phạm vi một năm
458,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 T JPY
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 580,00 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 63,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,00 Tr | 33,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 14,44% |
Tổng nợ | 2,00 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 63,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
313