Trang chủ4055 • TYO
add
T&S Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.431,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T JPY
Số lượng trung bình
136,00 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | — |
Chi phí hoạt động | 114,69 Tr | — |
Thu nhập ròng | 157,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | — |
Tổng tài sản | 3,66 T | — |
Tổng nợ | 750,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
332