Trang chủ4055 • TYO
add
T&S Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.191,00 ¥ - 1.221,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 2.036,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T JPY
Số lượng trung bình
33,75 N
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,64 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 109,91 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 102,20 Tr | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 28,35% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 13,46% |
Tổng nợ | 476,22 Tr | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,20 Tr | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
332