Trang chủ4055 • TYO
add
T&S Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T JPY
Số lượng trung bình
156,92 N
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 135,41 Tr | 29,48% |
Thu nhập ròng | 109,12 Tr | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 25,93% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 15,75% |
Tổng nợ | 659,20 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,12 Tr | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
332