Trang chủ4057 • TYO
add
Interfactory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 471,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T JPY
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,00 Tr | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 263,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 237,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | 3.828,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,00 Tr | 29,92% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 12,46% |
Tổng nợ | 772,00 Tr | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 263,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
157