Trang chủ4058 • TYO
add
Toyokumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.196,00 ¥ - 2.284,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 T JPY
Số lượng trung bình
25,47 N
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,64 Tr | 29,04% |
Chi phí hoạt động | 496,14 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 196,21 Tr | 133,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,60 Tr | 125,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 35,26% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 36,42% |
Tổng nợ | 1,44 T | 38,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,21 Tr | 133,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
57