Trang chủ405920 • KOSDAQ
add
Nara Cellar Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,06 T KRW
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,64 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 9,98 T | 7,13% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -119,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | -128,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,38 Tr | -83,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -60,22% |
Tổng tài sản | 126,01 T | -2,42% |
Tổng nợ | 62,60 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -119,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,02 Tr | 102,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -124,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 159,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,26 Tr | 88,21% |
Dòng tiền tự do | -579,94 Tr | 94,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
217