Trang chủ4061 • TADAWUL
add
Anaam International Hldg Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,00 SAR - 14,30 SAR
Phạm vi một năm
13,62 SAR - 31,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
444,15 Tr SAR
Số lượng trung bình
374,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | -22,90% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 43,66% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -235,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,79 | -276,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -161,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 Tr | -67,64% |
Tổng tài sản | 567,88 Tr | -7,78% |
Tổng nợ | 305,15 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -235,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 679,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,62 N | 108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | -460,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,19 N | 94,28% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 85,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
76