Trang chủ4069 • TYO
add
BlueMeme Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
855,00 ¥ - 1.768,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
182,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,00 Tr | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -126,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -96,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 220,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -12,03% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -2,82% |
Tổng nợ | 698,00 Tr | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
135