Trang chủ4071 • TADAWUL
add
Arabian Contracting Services Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
105,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
104,60 SAR - 107,70 SAR
Phạm vi một năm
79,70 SAR - 166,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T SAR
Số lượng trung bình
326,49 N
Tỷ số P/E
398,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 430,32 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 59,84 Tr | 36,14% |
Thu nhập ròng | -156,68 Tr | -431,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,41 | -387,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,40 Tr | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,68 Tr | -52,57% |
Tổng tài sản | 14,78 T | 200,35% |
Tổng nợ | 13,54 T | 269,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,68 Tr | -431,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,95 Tr | -105,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,48 Tr | -122,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,64 Tr | 42,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,10 Tr | -296,41% |
Dòng tiền tự do | -351,63 Tr | -304,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
374