Trang chủ4072 • TYO
add
Densan System Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.631,00 ¥ - 2.675,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,42 T JPY
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 7,32% |
Thu nhập ròng | 820,00 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 20,82% |
Tổng tài sản | 68,76 T | 19,43% |
Tổng nợ | 46,04 T | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 820,00 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
1.005