Trang chủ4073 • TYO
add
Global Communication Planning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
561,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
563,00 ¥ - 575,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T JPY
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,00 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -688,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,25 | -986,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,75 Tr | -1.413,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,00 Tr | 26,65% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 7,28% |
Tổng nợ | 1,60 T | 25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -688,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
117