Trang chủ407400 • KOSDAQ
add
Ggumbi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,05 T KRW
Số lượng trung bình
73,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,17 T | 51,25% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 109,79% |
Thu nhập ròng | 225,95 Tr | 113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 109,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 707,34 Tr | 51,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | -73,74% |
Tổng tài sản | 94,20 T | 29,08% |
Tổng nợ | 30,19 T | -22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,95 Tr | 113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,12 Tr | 100,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 T | 126,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 T | -119,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,00 Tr | -29,51% |
Dòng tiền tự do | -14,62 T | -948,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
69