Trang chủ4074 • TYO
add
LaKeel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.514,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T JPY
Số lượng trung bình
54,88 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 459,00 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,00 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -14,05% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -4,23% |
Tổng nợ | 2,46 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
453