Trang chủ4076 • TYO
add
CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.436,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.451,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.330,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 279,00 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -20,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 4,22% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 8,31% |
Tổng nợ | 1,31 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
255