Trang chủ407A • TYO
add
Unicon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.153,00 ¥ - 1.183,00 ¥
Phạm vi một năm
1.047,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T JPY
Số lượng trung bình
53,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 377,00 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | -49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -47,47% |
Tổng tài sản | 14,68 T | -6,37% |
Tổng nợ | 11,20 T | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 Tr | -49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
357