Trang chủ4082 • TYO
add
Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
631,00 ¥ - 639,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T JPY
Số lượng trung bình
36,02 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -24,19% |
Thu nhập ròng | -622,00 Tr | -1.195,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,26 | -1.173,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 T | 7,61% |
Tổng tài sản | 64,75 T | -1,30% |
Tổng nợ | 26,27 T | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,00 Tr | -1.195,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
642