Trang chủ4083 • TADAWUL
add
United International Holding Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
157,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
152,40 SAR - 157,40 SAR
Phạm vi một năm
145,20 SAR - 200,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T SAR
Số lượng trung bình
41,33 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,89 Tr | 19,09% |
Chi phí hoạt động | 28,82 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 57,81 Tr | 10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,04 | -7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,88 Tr | 121,39% |
Tổng tài sản | 2,70 T | — |
Tổng nợ | 1,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,81 Tr | 10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,99 Tr | -89,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,32 N | -55,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,88 Tr | 74,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,09 Tr | 36,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
524