Trang chủ4084 • TADAWUL
add
Derayah Financial CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,68 SAR - 29,14 SAR
Phạm vi một năm
23,04 SAR - 43,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T SAR
Số lượng trung bình
435,55 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 235,94 Tr | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 98,83 Tr | 26,40% |
Thu nhập ròng | 99,68 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,25 | -18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,51 Tr | -12,31% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 11,96% |
Tổng nợ | 240,77 Tr | -38,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,68 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,85 Tr | -17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | 151,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,44 Tr | -9,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | -84,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
384