Trang chủ4084 • TADAWUL
add
Derayah Financial CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,62 SAR - 25,20 SAR
Phạm vi một năm
24,62 SAR - 43,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T SAR
Số lượng trung bình
879,30 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,27 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 76,38 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | 106,22 Tr | -21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,00 | -17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,41 Tr | 142,28% |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 205,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,22 Tr | -21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,50 Tr | -69,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,45 N | -45,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,82 Tr | -27,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
384