Trang chủ408920 • KOSDAQ
add
Messe ESang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Phạm vi một năm
1.947,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,08 T KRW
Số lượng trung bình
78,88 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,44 T | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 9,79% |
Thu nhập ròng | 5,27 T | 156,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,24 | 91,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | 108,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,29 T | 21,04% |
Tổng tài sản | 91,52 T | 15,24% |
Tổng nợ | 18,83 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 T | 156,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 T | 25,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,38 Tr | 84,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | -57,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,39 Tr | -6,41% |
Dòng tiền tự do | -882,33 Tr | -170,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
146