Trang chủ4097 • TYO
add
Koatsu Gas Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.032,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,91 T JPY
Số lượng trung bình
108,91 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,40 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,10 T | 1,55% |
Tổng tài sản | 121,23 T | 6,00% |
Tổng nợ | 42,76 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.896