Trang chủ4098 • TYO
add
Titan Kogyo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -17,57% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 99,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 99,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,25 Tr | 370,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,00 Tr | 5,10% |
Tổng tài sản | 13,99 T | -5,98% |
Tổng nợ | 8,34 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 99,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304