Trang chủ4099 • TYO
add
Shikoku Kasei Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.729,00 ¥ - 2.808,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 2.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,68 T JPY
Số lượng trung bình
122,13 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,88 T | -6,45% |
Tổng tài sản | 132,47 T | 2,43% |
Tổng nợ | 42,70 T | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.276