Trang chủ4100 • TADAWUL
add
Makkah Construction and Devlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
82,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
82,00 SAR - 83,30 SAR
Phạm vi một năm
67,95 SAR - 114,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T SAR
Số lượng trung bình
85,20 N
Tỷ số P/E
35,63
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,27 Tr | 100,37% |
Chi phí hoạt động | 20,03 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | 85,41 Tr | 23,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | -38,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,21 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 277,26% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -8,73% |
Tổng nợ | 479,97 Tr | -20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,41 Tr | 23,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,15 Tr | 113,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,77 Tr | 120,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,43 Tr | -115,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,49 Tr | 243,52% |
Dòng tiền tự do | 126,41 Tr | 163,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.076