Trang chủ4102 • TYO
add
Maruo Calcium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.376,00 ¥ - 1.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T JPY
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 536,00 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -49,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | -32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -15,49% |
Tổng tài sản | 17,42 T | 2,31% |
Tổng nợ | 7,40 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -49,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
272