Trang chủ4106 • TPE
Wellell Inc
22,45 NT$
13 thg 6, 14:31:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 22,65 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T TWD
Số lượng trung bình
67,38 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 3 2025Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
556,27 Tr-13,98%
Chi phí hoạt động
235,81 Tr1,75%
Thu nhập ròng
23,14 Tr-42,17%
Biên lợi nhuận ròng
4,16-32,79%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
50,56 Tr-29,29%
Thuế suất hiệu dụng
33,94%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 3 2025Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
797,93 Tr16,32%
Tổng tài sản
3,28 T0,67%
Tổng nợ
841,78 Tr-8,62%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,44 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
100,91 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,94
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,05%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 3 2025Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
23,14 Tr-42,17%
Tiền từ việc kinh doanh
-55,27 Tr43,96%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-16,20 Tr-466,06%
Tiền từ hoạt động tài chính
40,14 Tr247,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
14,41 Tr120,49%
Dòng tiền tự do
2,27 Tr231,59%
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1990
Nhân viên
535
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính