Trang chủ4106 • TPE
add
Wellell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,10 NT$ - 22,20 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 27,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TWD
Số lượng trung bình
59,95 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 619,09 Tr | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 233,48 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | 500,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 423,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,65 Tr | 214,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,38 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 0,06% |
Tổng nợ | 729,71 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | 500,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,23 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,83 Tr | 160,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,33 Tr | -1.386,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,89 Tr | -18,98% |
Dòng tiền tự do | -27,82 Tr | 13,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
535