Trang chủ4108 • TPE
add
Phytohealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 14,00 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 17,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T TWD
Số lượng trung bình
126,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,86 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 65,85 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 57,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 57,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,51 Tr | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -13,81% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -5,04% |
Tổng nợ | 63,54 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 57,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 Tr | 332,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,32 Tr | 117,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | -101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,75 Tr | 2.349,35% |
Dòng tiền tự do | -12,74 Tr | 11,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84