Trang chủ4108 • TPE
add
Phytohealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 17,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TWD
Số lượng trung bình
234,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,03 Tr | -29,67% |
Chi phí hoạt động | 58,41 Tr | 14,24% |
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -37,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,43 | -95,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,11 Tr | -97,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 5,42% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -0,26% |
Tổng nợ | 56,95 Tr | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -37,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,15 Tr | 32,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,58 Tr | 662,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,65 Tr | 481,66% |
Dòng tiền tự do | -10,32 Tr | 42,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84