Trang chủ4109 • TYO
add
Stella Chemifa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Phạm vi một năm
3.130,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,13 T JPY
Số lượng trung bình
29,79 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 T | 35,05% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 51,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | 2,58% |
Tổng tài sản | 60,72 T | 3,59% |
Tổng nợ | 15,73 T | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
695