Trang chủ411080 • KOSDAQ
add
Sands Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.690,00 ₩ - 11.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,23 T KRW
Số lượng trung bình
632,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 461,24% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 165,13% |
Thu nhập ròng | 407,44 Tr | 213,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 120,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,99 T | — |
Tổng tài sản | 56,77 T | — |
Tổng nợ | 3,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,44 Tr | 213,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 T | 148,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,99 Tr | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | -64,53% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45