Trang chủ411080 • KOSDAQ
add
Sands Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 12.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,41 T KRW
Số lượng trung bình
569,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,13 Tr | -26,72% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -20,25% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,26 | -48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | 24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,50 T | — |
Tổng tài sản | 57,17 T | — |
Tổng nợ | 4,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | 13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,29 T | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,57 T | 9.322,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,92 T | 6,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45