Trang chủ4110 • TADAWUL
add
Batic Investments and Logistics Cmy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,06 SAR - 2,09 SAR
Phạm vi một năm
1,96 SAR - 4,09 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T SAR
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,17 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 1.281,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 1.098,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,14 Tr | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,10 Tr | -25,56% |
Tổng tài sản | 836,64 Tr | -46,08% |
Tổng nợ | 406,72 Tr | -62,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 1.281,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,45 Tr | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 75,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,40 Tr | -1.753,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -107,76% |
Dòng tiền tự do | 6,57 Tr | -47,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web