Trang chủ4119 • TPE
add
SCI Pharmtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,60 NT$ - 71,50 NT$
Phạm vi một năm
63,50 NT$ - 98,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T TWD
Số lượng trung bình
191,48 N
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,85 Tr | 37,90% |
Chi phí hoạt động | 47,58 Tr | -18,64% |
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | 1.396,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 1.039,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,32 Tr | 103,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,76 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 7,62% |
Tổng nợ | 1,72 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | 1.396,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,38 Tr | 2.732,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,34 Tr | -75,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,59 Tr | -110,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,45 Tr | -91,46% |
Dòng tiền tự do | 237,18 Tr | 162,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
241