Trang chủ4119 • TYO
add
Nippon Pigment Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Phạm vi một năm
2.366,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
0,65
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 43,31% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 83,21% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | -41,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -168,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 69,57% |
Tổng tài sản | 48,29 T | 56,02% |
Tổng nợ | 25,05 T | 68,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | 20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
808