Trang chủ412350 • KOSDAQ
add
Laserssel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 4.895,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,02 T KRW
Số lượng trung bình
217,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -21,02% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 75,46% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -231,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,48 | -319,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | -228,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -3,17% |
Tổng tài sản | 49,55 T | 36,59% |
Tổng nợ | 18,65 T | 534,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -231,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 T | 11,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | -4.503,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,23 Tr | -105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 T | -60,94% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -44,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
64