Trang chủ4124 • TYO
add
Osaka Yuka Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ¥ - 2.450,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T JPY
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,00 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -9,57% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -45,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | 325,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,00 Tr | 6,64% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -2,03% |
Tổng nợ | 141,00 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
52