Trang chủ413390 • KOSDAQ
add
MOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.670,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,09 T KRW
Số lượng trung bình
264,24 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,55 T | 129,86% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -25,23% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 351,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 209,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 859,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 T | — |
Tổng tài sản | 98,14 T | — |
Tổng nợ | 61,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 351,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 T | 33,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -3.133,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,09 Tr | -107,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | -73,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web